Vốn đầu tư nước ngoài tiếng anh là gì? Tổng hợp thông tin A-Z
tr-ex.me
VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
Dịch trong bối cảnh “VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI” trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa “VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI” – tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Ví dụ về sử dụng Vốn đầu tư nước ngoài trong một câu và bản dịch của họ
Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đã tạo.
The economic area having the foreign capital investment has formed.
Startup châu Á khát vốn đầu tư nước ngoài.
Asian startups thirsty for foreign investment.
Thu hút vốn đầu tư nước ngoài đạt 7394 tỷ USD.
Attracted foreign investment capital was US$7.394 billion.
Vốn đầu tư nước ngoài là một trong những nguồn vốn quan trọng.
Investment from foreign countries is one among major sources.
Attracted foreign investment
luatduonggia.vn
Vốn FDI là gì? Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam?
Vốn FDI là gì? Vốn FDI trong tiếng Anh (Foreign Direct Investment) là gì?
Vốn FDI là gì? Quy định về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam?
Vốn FDI là gì? Vốn FDI trong tiếng Anh (Foreign Direct Investment) là gì? Các đặc điểm của FDI? Quy định về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam?
Ở Việt Nam hiện nay đang tiến hành Công nghiệp hóa hiện đại hóa với một xuất phát điểm thấp ở trên thế giới. Với nguồn lực kinh tế, xã hội thì yếu kém, nhỏ lẻ. Đây là một trong những cản trở rất lớn đối với quá trình phát triển. Do đó, với định hướng khuyến kích đầu tư vốn nước
englishsticky.com
doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài trong Tiếng Anh là gì?
Doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài sang Tiếng Anh.
doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài sang Tiếng Anh.
doanh nghiệp có vốn đầu tư của nước ngoài
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng
tr-ex.me
VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI in English Translation – tr-ex.me
Translations in context of “VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI” – vietnamese-english translations and search engine …
Examples of using Vốn đầu tư nước ngoài in a sentence and their translations
Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đã tạo.
The economic area having the foreign capital investment has formed.
Startup châu Á khát vốn đầu tư nước ngoài.
Asian startups thirsty for foreign investment.
Thu hút vốn đầu tư nước ngoài đạt 7394 tỷ USD.
Attracted foreign investment capital was US$7.394 billion.
Vốn đầu tư nước ngoài là một trong những nguồn vốn quan trọng.
Investment from foreign countries is one among major sources.
Attracted foreign investment capital was
luatvn.vn
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì ? – LUATVN.VN
Cần những thủ tục như thế nào để thành lập công ty có vốn nước ngoài.
Thành lập công ty vốn đầu tư nước ngoài
Nước ngoài gốp vốn vào công ty Việt Nam
Thành lập văn phòng đại diện nước ngoài tại việt nam
Giấy phép thành lập trung tâm ngoại ngữ
Giấy phép thành lập trung tâm tư vấn du học
Thành lập trung tâm đào tạo kỹ năng sống
Giấy phép kinh doanh lữ hành nội địa
Giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế
Giấy phép trung tâm dạy trẻ tự kỷ
Chuyển đổi mục đích sử dụng đất
Khai nhận thừa kế quyền sử dụng đất
THÀNH LẬP CÔNG TY VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
Tìm hiểu doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì ? – luatvn.vn
D
vi.wikipedia.org
Đầu tư trực tiếp nước ngoài – Wikipedia tiếng Việt
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập tìm hiểu thêm
Tính năng Tạo tài khoản · Hướng dẫn người mới · Quy định · Viết bài mới · Chỗ thử · Câu thường hỏi · Sách hướng dẫn · Dịch bài · Thêm chú thích · Thảo luận · Liên hệ quản lý
Tiêu chuẩn bài viết Đủ độ nổi bật, văn phong trung lập và có nguồn đáng tin cậy · Không spam quảng cáo · Không vi phạm bản quyền · Cẩm nang biên soạn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đối với các định nghĩa khác, xem Đầu tư.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (tiếng Anh: Foreign Direct Investment, viết tắt là FDI) là hình t
englishteststore.net
“thu hút đầu tư nước ngoài” tiếng anh là gì?
Mình muốn hỏi chút “thu hút đầu tư nước ngoài” dịch thế nào sang tiếng anh?
Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
“thu hút đầu tư nước ngoài” tiếng anh là gì?
Mình muốn hỏi chút “thu hút đầu tư nước ngoài” dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha.
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Thu hút đầu tư nước ngoài từ tiếng anh đó là: absorb foreign investment (to…)
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login
englishteststore.net
“vốn đầu tư ra nước ngoài” tiếng anh là gì?
Mình muốn hỏi là “vốn đầu tư ra nước ngoài” nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nha.
Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
“vốn đầu tư ra nước ngoài” tiếng anh là gì?
Mình muốn hỏi là “vốn đầu tư ra nước ngoài” nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nha.
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Vốn đầu tư ra nước ngoài từ đó là: offshore funds
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF
Please register/login to answer this question. Click here to login
Nhằm tìm và tổng hợp đầy đủ thông tin cho TỪ KHÓA: Vốn đầu tư nước ngoài tiếng anh là gì, bhei.info luôn chủ động, tích cực sưu tập thông tin nhanh, chính xác nhất. Xin cảm ơn!